differentiator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

differentiator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm differentiator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của differentiator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • differentiator

    * kỹ thuật

    bộ vi sai

    mạch vi phân

    mạng vi phân

    toán & tin:

    bộ vi phân

    mạch sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • differentiator

    a person who (or that which) differentiates

    Synonyms: discriminator