discriminator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discriminator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discriminator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discriminator.
Từ điển Anh Việt
discriminator
(Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discriminator
* kỹ thuật
bộ phân biệt
điện:
bộ chọn lọc
đèn biệt sóng
toán & tin:
bộ giải tần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discriminator
Similar:
differentiator: a person who (or that which) differentiates
Từ liên quan
- discriminator
- discriminatory
- discriminatory tax
- discriminatory line
- discriminator output
- discriminatory price
- discriminatory quota
- discriminatory policy
- discriminatory tariff
- discriminatory pricing
- discriminatory selling
- discriminatory surface
- discriminator(máy tính)
- discriminatory analysis
- discriminatory cross rate