discriminatory quota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discriminatory quota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discriminatory quota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discriminatory quota.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • discriminatory quota

    * kinh tế

    hạn ngạch có tính phân biệt