discriminatory pricing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discriminatory pricing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discriminatory pricing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discriminatory pricing.

Từ điển Anh Việt

  • Discriminatory pricing

    (Econ) Định giá có phân biệt

    + Xem PRICE DISCRIMINATION.