discriminator(máy tính) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discriminator(máy tính) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discriminator(máy tính) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discriminator(máy tính).

Từ điển Anh Việt

  • discriminator(máy tính)

    thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)

    pulse height d. (máy tính) máy phân biệt biên độ xung

    pulse with d. (máy tính) máy phân biệt bề rộng xung

    trigger d. (máy tính) máy phân biệt xung khởi động