acquiescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquiescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquiescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquiescence.

Từ điển Anh Việt

  • acquiescence

    /,ækwi'esns/

    * danh từ

    sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận

    sự phục tùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acquiescence

    * kinh tế

    chấp thuận mặc nhiên

    mặc nhận

    phục tùng

    sự đồng ý

    ưng thuận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acquiescence

    acceptance without protest

    Similar:

    assent: agreement with a statement or proposal to do something

    he gave his assent eagerly

    a murmur of acquiescence from the assembly