assentient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assentient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assentient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assentient.
Từ điển Anh Việt
assentient
/ə'senʃiənt/
* tính từ
bằng lòng, đồng ý, tán thành
* danh từ
người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assentient
expressing agreement or consent
an assenting nod