object-plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

object-plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm object-plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của object-plate.

Từ điển Anh Việt

  • object-plate

    /'ɔbdʤiktpleit/

    * danh từ

    mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi)