examples and demos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

examples and demos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm examples and demos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của examples and demos.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • examples and demos

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ví dụ và minh họa