examinatorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

examinatorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm examinatorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của examinatorial.

Từ điển Anh Việt

  • examinatorial

    /ig,zæminə'tɔ:riəl /

    * tính từ

    (thuộc) sự thi cử

    (thuộc) người chấm thi