examination of work before covering up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

examination of work before covering up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm examination of work before covering up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của examination of work before covering up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • examination of work before covering up

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng