examination fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

examination fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm examination fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của examination fee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • examination fee

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quyền nghiên cứu (tài liệu)