interrogative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interrogative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrogative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrogative.
Từ điển Anh Việt
interrogative
/,intə'rɔgətiv/
* tính từ
(thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi
hỏi vặn
(ngôn ngữ học) nghi vấn
interrogative pronoun: đại từ nghi vấn
* danh từ
(ngôn ngữ học) từ nghi vấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interrogative
relating to verbs in the so-called interrogative mood
not all questions have an interrogative construction
relating to the use of or having the nature of an interrogation
Synonyms: interrogatory
Antonyms: declarative, declaratory
Similar:
question: a sentence of inquiry that asks for a reply
he asked a direct question
he had trouble phrasing his interrogations
Synonyms: interrogation, interrogative sentence
interrogative mood: some linguists consider interrogative sentences to constitute a mood