interrogative sentence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interrogative sentence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interrogative sentence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interrogative sentence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interrogative sentence

    Similar:

    question: a sentence of inquiry that asks for a reply

    he asked a direct question

    he had trouble phrasing his interrogations

    Synonyms: interrogation, interrogative

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).