declarative knowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

declarative knowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declarative knowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declarative knowledge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • declarative knowledge

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tri thức khai báo