asserting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asserting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asserting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asserting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asserting
Similar:
assert: state categorically
Synonyms: asseverate, maintain
affirm: to declare or affirm solemnly and formally as true
Before God I swear I am innocent
Synonyms: verify, assert, avow, aver, swan, swear
assert: insist on having one's opinions and rights recognized
Women should assert themselves more!
Synonyms: put forward
insist: assert to be true
The letter asserts a free society
Synonyms: assert
declarative: relating to the use of or having the nature of a declaration
Synonyms: declaratory
Antonyms: interrogative, interrogatory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).