significative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

significative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm significative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của significative.

Từ điển Anh Việt

  • significative

    /sig'nifikətiv/

    * tính từ

    có ý nghĩa; chứng tỏ

    an attitude significative of willingness: thái độ chứng tỏ sự tự nguyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet