apocalyptic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apocalyptic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apocalyptic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apocalyptic.

Từ điển Anh Việt

  • apocalyptic

    /ə,pɔkə'liptik/ (apocalyptical) /ə,pɔkə'liptikəl/

    * tính từ

    (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apocalyptic

    prophetic of devastation or ultimate doom

    Synonyms: apocalyptical, revelatory

    of or relating to an apocalypse