revelation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revelation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revelation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revelation.
Từ điển Anh Việt
revelation
/,revi'leiʃn/
* danh từ
sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)
(tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải
(tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revelation
an enlightening or astonishing disclosure
communication of knowledge to man by a divine or supernatural agency
Synonyms: divine revelation
the last book of the New Testament; contains visionary descriptions of heaven and of conflicts between good and evil and of the end of the world; attributed to Saint John the Apostle
Synonyms: Revelation of Saint John the Divine, Apocalypse, Book of Revelation
Similar:
disclosure: the speech act of making something evident
Synonyms: revealing