revelation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revelation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revelation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revelation.

Từ điển Anh Việt

  • revelation

    /,revi'leiʃn/

    * danh từ

    sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)

    (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải

    (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet