divine revelation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divine revelation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divine revelation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divine revelation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divine revelation
Similar:
revelation: communication of knowledge to man by a divine or supernatural agency
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).