divinely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divinely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divinely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divinely.

Từ điển Anh Việt

  • divinely

    * phó từ

    tuyệt diệu, tuyệt trần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divinely

    by divine means

    the divinely appointed means of rescue from temporal existence