divine office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divine office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divine office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divine office.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divine office

    canonical prayers recited daily by priests (e.g. the breviary of the Roman Catholic Church)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).