diviner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diviner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diviner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diviner.

Từ điển Anh Việt

  • diviner

    /di'vainə/

    * danh từ

    người đoán, người tiên đoán, người bói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diviner

    someone who claims to discover hidden knowledge with the aid of supernatural powers

    Similar:

    divine: emanating from God

    divine judgment

    divine guidance

    everything is black or white...satanic or godly"-Saturday Review

    Synonyms: godly

    providential: resulting from divine providence

    providential care

    a providential visitation

    Synonyms: divine

    divine: being or having the nature of a god; 'tis God-like to create"-J.G.Saxe

    the custom of killing the divine king upon any serious failure of his...powers"-J.G.Frazier

    the divine will

    the divine capacity for love

    'Tis wise to learn

    Synonyms: godlike

    divine: devoted to or in the service or worship of a deity

    divine worship

    divine liturgy

    divine: appropriate to or befitting a god

    the divine strength of Achilles

    a man of godlike sagacity

    man must play God for he has acquired certain godlike powers"-R.H.Roveref

    Synonyms: godlike

    divine: being of such surpassing excellence as to suggest inspiration by the gods

    her pies were simply divine

    the divine Shakespeare

    an elysian meal

    an inspired performance

    Synonyms: elysian, inspired