godlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

godlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm godlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của godlike.

Từ điển Anh Việt

  • godlike

    /'gɔdlaik/

    * tính từ

    như thần, như thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • godlike

    Similar:

    divine: appropriate to or befitting a god

    the divine strength of Achilles

    a man of godlike sagacity

    man must play God for he has acquired certain godlike powers"-R.H.Roveref

    divine: being or having the nature of a god; 'tis God-like to create"-J.G.Saxe

    the custom of killing the divine king upon any serious failure of his...powers"-J.G.Frazier

    the divine will

    the divine capacity for love

    'Tis wise to learn