book of revelation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
book of revelation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book of revelation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book of revelation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
book of revelation
Similar:
revelation: the last book of the New Testament; contains visionary descriptions of heaven and of conflicts between good and evil and of the end of the world; attributed to Saint John the Apostle
Synonyms: Revelation of Saint John the Divine, Apocalypse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- book
- booked
- booker
- bookie
- book up
- bookend
- booking
- bookish
- booklet
- bookman
- book bag
- bookable
- bookcase
- bookclub
- bookfair
- bookmark
- bookshop
- bookworm
- book case
- book cost
- book date
- book debt
- book ends
- book fair
- book loss
- book lung
- book mark
- book rate
- book work
- book-club
- book-lore
- book-mark
- book-work
- bookishly
- booklouse
- booklover
- bookmaker
- bookplate
- bookshelf
- bookstall
- bookstore
- booktoken
- book agent
- book debit
- book debts
- book entry
- book house
- book label
- book louse
- book lover