disclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disclosure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disclosure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disclosure.

Từ điển Anh Việt

  • disclosure

    /dis'klouʤə/

    * danh từ

    sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra

    cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disclosure

    * kinh tế

    bộc lộ

    tiết lộ

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự để lộ

    sự mở ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet