disclosure of other recipients nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disclosure of other recipients nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disclosure of other recipients giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disclosure of other recipients.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disclosure of other recipients

    * kỹ thuật

    lộ ra những người nhận khác