revelient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revelient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revelient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revelient.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revelient
* kỹ thuật
y học:
làm chuyển máu