revelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revelling.

Từ điển Anh Việt

  • revelling

    /'revliɳ/ (revelry) /'revlri/

    * danh từ

    sự vui chơi

    sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan