delimiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delimiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delimiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delimiter.
Từ điển Anh Việt
delimiter
(Tech) dấu giới hạn, dấu tách; dấu định nghĩa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delimiter
* kỹ thuật
dấu tách
toán & tin:
dâu phân cách
dấu phân cách
dấu phân tách
dấu tác
ký hiệu tách
xây dựng:
giới hạn tự