deliquesce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deliquesce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliquesce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliquesce.

Từ điển Anh Việt

  • deliquesce

    * ngoại động từ

    tan ra

    chảy rữa

    tan biến đi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deliquesce

    * kỹ thuật

    chảy rữa

    hóa lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deliquesce

    melt away in the process of decay

    The fungi eventually deliquesced

    melt or become liquid by absorbing moisture from the air

    this type of salt deliquesces easily