deliquescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deliquescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliquescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliquescence.
Từ điển Anh Việt
deliquescence
* danh từ
sự tan ra
sự chảy rữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deliquescence
* kỹ thuật
chảy rữa
rữa
sự chảy
điện lạnh:
sự chảy rữa