delict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delict.
Từ điển Anh Việt
delict
/'di:likt/
* danh từ
(pháp lý) sự phạm pháp
tội
in flagrant delict
quả tang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delict
* kinh tế
hành vi phạm pháp
hành vi xâm quyền