delineated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delineated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delineated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delineated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delineated
represented accurately or precisely
Synonyms: represented, delineate
Antonyms: undelineated
Similar:
define: show the form or outline of
The tree was clearly defined by the light
The camera could define the smallest object
Synonyms: delineate
specify: determine the essential quality of
Synonyms: define, delineate, delimit, delimitate
delineate: trace the shape of
trace: make a mark or lines on a surface
draw a line
trace the outline of a figure in the sand
Synonyms: draw, line, describe, delineate
delineate: describe in vivid detail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).