describe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
describe
/dis'kraib/
* ngoại động từ
tả, diễn tả, mô tả, miêu tả
vạch, vẽ
to describe a circle with a pair of compasses: vạch một vòng tròn bằng com-pa
cho là, coi là; định rõ tính chất
he described hinself as a doctor: nó tự xưng là bác sĩ
describe
mô tả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
describe
* kỹ thuật
đi (theo)
miêu tả
mô tả
điện lạnh:
vạch ra
vẽ ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
describe
give a description of
He drew an elaborate plan of attack
Similar:
report: to give an account or representation of in words
Discreet Italian police described it in a manner typically continental
Synonyms: account
trace: make a mark or lines on a surface
draw a line
trace the outline of a figure in the sand
Synonyms: draw, line, delineate
identify: identify as in botany or biology, for example
Synonyms: discover, key, key out, distinguish, name