described nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
described nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm described giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của described.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
described
represented in words especially with sharpness and detail
the vividly described wars
Similar:
describe: give a description of
He drew an elaborate plan of attack
report: to give an account or representation of in words
Discreet Italian police described it in a manner typically continental
trace: make a mark or lines on a surface
draw a line
trace the outline of a figure in the sand
Synonyms: draw, line, describe, delineate
identify: identify as in botany or biology, for example
Synonyms: discover, key, key out, distinguish, describe, name
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).