delineative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delineative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delineative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delineative.
Từ điển Anh Việt
delineative
xem delineate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delineative
depicted in a recognizable manner
Synonyms: depictive