deliquent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deliquent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliquent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliquent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deliquent

    * kỹ thuật

    y học:

    kẻ phạm tội