delf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delf.
Từ điển Anh Việt
delf
/delf/ (delft) /delft/
* danh từ
đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà-lan)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delf
* kỹ thuật
mạch quặng
vỉa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delf
an excavation; usually a quarry or mine