delft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delft.
Từ điển Anh Việt
delft
/delf/ (delft) /delft/
* danh từ
đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà-lan)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delft
a style of glazed earthenware; usually white with blue decoration