de facto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

de facto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm de facto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của de facto.

Từ điển Anh Việt

  • de facto

    /di:'fæktou/

    * tính từ & phó từ

    về thực tế (không chính thức)

    de_facto recognition of a state: sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)

  • de facto

    (Tech) thực tế, mặc nhiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • de facto

    * kinh tế

    trên sự thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • de facto

    existing in fact whether with lawful authority or not

    de facto segregation is as real as segregation imposed by law

    a de facto state of war

    Antonyms: de jure

    in reality or fact

    the result was, de facto, a one-party system