det nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
det nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm det giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của det.
Từ điển Anh Việt
det
(vt của detective) thám tử
Từ liên quan
- det
- detar
- deter
- detin
- detox
- detach
- detail
- detain
- detect
- detent
- detest
- dethaw
- detick
- detour
- detrop
- detune
- detusk
- details
- detente
- deterge
- detinue
- detract
- detrain
- detroit
- detruck
- detached
- detailed
- detailer
- detainee
- detainer
- detected
- detecter
- detector
- deterrer
- detested
- detester
- dethrone
- detonate
- detonics
- detoxify
- detrital
- detrited
- detritor
- detritus
- detailing
- detarring
- detecting
- detection
- detective
- detention