detox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detox.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detox
the hospital ward or clinic in which patients are detoxified
treat for alcohol or drug dependence
He was detoxified in the clinic
Synonyms: detoxify
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).