detoxicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detoxicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detoxicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detoxicate.
Từ điển Anh Việt
detoxicate
/di:'tɔksikeit/
* ngoại động từ
giải độc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detoxicate
Similar:
detoxify: remove poison from
detoxify the soil