detoxification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detoxification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detoxification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detoxification.

Từ điển Anh Việt

  • detoxification

    * danh từ

    sự giải độc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detoxification

    a treatment for addiction to drugs or alcohol intended to remove the physiological effects of the addictive substances

    treatment for poisoning by neutralizing the toxic properties (normally a function of the liver)