deterge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deterge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deterge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deterge.
Từ điển Anh Việt
deterge
/di'tə:dʤ/
* ngoại động từ
làm sạch (vết thương...); tẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deterge
wipe away; to wash off or out, cleanse; chiefly in medical use: to clear away foul matter from the body
This drug is powerful enough to deterge