detent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detent.

Từ điển Anh Việt

  • detent

    /di'tent/

    * danh từ

    (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt

  • detent

    nút hãm khoá, cái định vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detent

    * kỹ thuật

    bánh cóc

    bộ hãm

    cái định vị

    cái hãm

    cái móc

    cấu nhả

    chốt hãm

    hãm khóa

    khóa

    nút hãm

    vấu hãm

    vấu tỳ

    vật lý:

    cấu gạt

    toán & tin:

    tái khóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detent

    Similar:

    pawl: a hinged catch that fits into a notch of a ratchet to move a wheel forward or prevent it from moving backward

    Synonyms: click, dog