detente nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detente nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detente giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detente.

Từ điển Anh Việt

  • detente

    * danh từ

    tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detente

    the easing of tensions or strained relations (especially between nations)