pawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pawl.
Từ điển Anh Việt
pawl
/pɔ:l/
* danh từ
(kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại)
(hàng hải) chốt hãm tới
* ngoại động từ
tra gạc hãm, tra chốt hãm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pawl
* kỹ thuật
bánh cóc
chốt
con cóc
ngạc
vấu hãm
vấu tỳ
cơ khí & công trình:
móc gài (con cóc)
điện lạnh:
cái cam
toán & tin:
cam, ngạc, chốt hãm
ô tô:
chốt chặt
móc gài