detour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detour.

Từ điển Anh Việt

  • detour

    /di'tuə/

    * danh từ

    khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng

    to make a detour: đi vòng quanh

    (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detour

    * kinh tế

    đường vòng

    * kỹ thuật

    đường vòng

    lệch trình

    toán & tin:

    đổi hành trình

    xây dựng:

    đường phố rẽ

    đường phố tránh

    đường phố vòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detour

    a roundabout road (especially one that is used temporarily while a main route is blocked)

    Synonyms: roundabout way

    travel via a detour